打造越南語會話力! 越南超人氣電視劇台詞全面解析
出版日期:2023/03/21
出版:韓語學習誌 / EZLanguage 追蹤
作者:EZLanguage 編輯部
語言:繁體中文(台灣)
檔案格式: PDF(適合平板)
頁數:83
ID:346133
出版:韓語學習誌 / EZLanguage 追蹤
作者:EZLanguage 編輯部
語言:繁體中文(台灣)
檔案格式: PDF(適合平板)
頁數:83
ID:346133
內容簡介
在瞬息萬變的競爭社會中,想要讓自己變得更強,只靠英文是不夠的!
想要成為強者,就必須學會強者的技能,擁有第二外語能力,才是超越他人的關鍵。
想要成為強者,就必須學會強者的技能,擁有第二外語能力,才是超越他人的關鍵。
章節目錄
004 第一回: 通往花域的路
文法:Hóa ra là …
文法:Dẫn ai đi đâu/ làm gì…
016 第二回: 說愛的話
文法:Hay là/ nếu không thì …
文法:Chỉ…
026 第三回:陽光明媚的日子
文法:Vừa... vừa...
文法:Cách đặt câu so sánh với từ“như”
036 第四回:前夫前妻前情人
文法:Chẳng qua
文法:Chủngữ(主題)+nghĩ ...
047 第五回:《踏足社會的小路》
文法:A + bị (+B) + động từ
文法:A sợ là...
056 第六回:《快樂車庫》
文法:Chủ ngữ + động từ + luôn/ ngay
文法:Chủ ngữ + cần + A + chứ không phải + B
067 第七回:《愛了就討厭》
文法:Vẫn + động từ
文法:Cứ + động từ
075 第八回:《通家路窄》
文法:1. Tính từ/ danh từ/ động từ+ thế này mà dám...
文法:2.Không ngờ
文法:Hóa ra là …
文法:Dẫn ai đi đâu/ làm gì…
016 第二回: 說愛的話
文法:Hay là/ nếu không thì …
文法:Chỉ…
026 第三回:陽光明媚的日子
文法:Vừa... vừa...
文法:Cách đặt câu so sánh với từ“như”
036 第四回:前夫前妻前情人
文法:Chẳng qua
文法:Chủngữ(主題)+nghĩ ...
047 第五回:《踏足社會的小路》
文法:A + bị (+B) + động từ
文法:A sợ là...
056 第六回:《快樂車庫》
文法:Chủ ngữ + động từ + luôn/ ngay
文法:Chủ ngữ + cần + A + chứ không phải + B
067 第七回:《愛了就討厭》
文法:Vẫn + động từ
文法:Cứ + động từ
075 第八回:《通家路窄》
文法:1. Tính từ/ danh từ/ động từ+ thế này mà dám...
文法:2.Không ngờ
看更多
收起來
004 第一回: 通往花域的路
文法:Hóa ra là …
文法:Dẫn ai đi đâu/ làm gì…
016 第二回: 說愛的話
文法:Hay là/ nếu không thì …
文法:Chỉ…
026 第三回:陽光明媚的日子
文法:Vừa... vừa...
文法:Cách đặt câu so sánh với từ“như”
036 第四回:前夫前妻前情人
文法:Chẳng qua
文法:Chủngữ(主題)+nghĩ ...
047 第五回:《踏足社會的小路》
文法:A + bị (+B) + động từ
文法:A sợ là...
056 第六回:《快樂車庫》
文法:Chủ ngữ + động từ + luôn/ ngay
文法:Chủ ngữ + cần + A + chứ không phải + B
067 第七回:《愛了就討厭》
文法:Vẫn + động từ
文法:Cứ + động từ
075 第八回:《通家路窄》
文法:1. Tính từ/ danh từ/ động từ+ thế này mà dám...
文法:2.Không ngờ
文法:Hóa ra là …
文法:Dẫn ai đi đâu/ làm gì…
016 第二回: 說愛的話
文法:Hay là/ nếu không thì …
文法:Chỉ…
026 第三回:陽光明媚的日子
文法:Vừa... vừa...
文法:Cách đặt câu so sánh với từ“như”
036 第四回:前夫前妻前情人
文法:Chẳng qua
文法:Chủngữ(主題)+nghĩ ...
047 第五回:《踏足社會的小路》
文法:A + bị (+B) + động từ
文法:A sợ là...
056 第六回:《快樂車庫》
文法:Chủ ngữ + động từ + luôn/ ngay
文法:Chủ ngữ + cần + A + chứ không phải + B
067 第七回:《愛了就討厭》
文法:Vẫn + động từ
文法:Cứ + động từ
075 第八回:《通家路窄》
文法:1. Tính từ/ danh từ/ động từ+ thế này mà dám...
文法:2.Không ngờ
您可能會喜歡
<
>